Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Dạ Thảo Lan

congthucmypham@gmail.com

233/8 – 233/10 đường Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

hotline Hotline: 0868304415

Top 50+ Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Không Thể Thiếu Trong Công Thức Mỹ Phẩm
Giá: Liên hệ

Cung cấp nguyên liệu làm mỹ phẩm chất lượng.

Bán nguyên liệu mỹ phẩm hcm.

Cung cấp nguyên liệu làm mỹ phẩm handmade.

Bán nguyên liệu làm mỹ phẩm.

Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm nhập khẩu.

Cung cấp màu khoáng nguyên liệu mỹ phẩm

Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm giá sỉ

Lượt xem: 11

Giới Thiệu Dịch Vụ Cung Cấp Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Tại Dạ Thảo Lan

1. Giới Thiệu Chung Về Dạ Thảo Lan

Trong bối cảnh ngành công nghiệp mỹ phẩm đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, Dạ Thảo Lan đã khẳng định vị thế của mình như một trong những nhà cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm hàng đầu. Với sứ mệnh cung cấp các nguyên liệu chất lượng cao, Dạ Thảo Lan không chỉ đáp ứng nhu cầu của các nhà sản xuất mỹ phẩm mà còn góp phần nâng cao tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm trong ngành mỹ phẩm tại Việt Nam.

2. Sản Phẩm Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Đa Dạng

Dịch vụ cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm của Dạ Thảo Lan rất phong phú, bao gồm:

2.1 Nguyên Liệu Tự Nhiên

Dạ Thảo Lan đặc biệt chú trọng đến việc cung cấp các nguyên liệu tự nhiên, an toàn và hiệu quả cho người sử dụng. Các sản phẩm bao gồm:

  • Chiết Xuất Thảo Dược: Các loại chiết xuất từ thảo dược tự nhiên như chiết xuất trà xanh, chiết xuất hoa cúc, và chiết xuất lô hội. Những nguyên liệu này không chỉ mang lại lợi ích cho da mà còn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Tinh Dầu: Dạ Thảo Lan cung cấp các loại tinh dầu thiên nhiên như tinh dầu oải hương, tinh dầu bạc hà, và tinh dầu chanh. Những loại tinh dầu này có tính chất kháng khuẩn, làm dịu và thư giãn, rất thích hợp cho sản phẩm chăm sóc cơ thể và tinh thần.

  • Bơ và Dầu Tự Nhiên: Các loại bơ như bơ shea, bơ cacao và các loại dầu như dầu dừa, dầu hạnh nhân giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da, là thành phần không thể thiếu trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm.

2.2 Nguyên Liệu Hóa Học

Bên cạnh nguyên liệu tự nhiên, Dạ Thảo Lan cũng cung cấp các nguyên liệu hóa học cần thiết cho ngành mỹ phẩm:

  • Chất Nhũ Hóa: Đây là thành phần giúp kết hợp dầu và nước trong sản phẩm, tạo ra sự đồng nhất và ổn định cho các loại kem và lotion.

  • Chất Tạo Đặc: Các loại chất tạo đặc giúp cải thiện kết cấu của sản phẩm, từ đó tăng cường trải nghiệm người dùng.

  • Chất Bảo Quản: Dạ Thảo Lan cung cấp các chất bảo quản an toàn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong sản phẩm mỹ phẩm.

2.3 Nguyên Liệu Chuyên Dụng

  • Hoạt Chất Chăm Sóc Da: Chúng tôi cung cấp các hoạt chất nổi bật như Retinol, Vitamin C, và Hyaluronic Acid, giúp cải thiện độ đàn hồi và làm sáng da.

  • Nguyên Liệu Trang Điểm: Dạ Thảo Lan cũng cung cấp các nguyên liệu như bột màu, mica, giúp tạo ra các sản phẩm trang điểm đa dạng và phong phú.

3. Dịch Vụ Tư Vấn Kỹ Thuật

Một trong những điểm mạnh của Dạ Thảo Lan là dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về ngành mỹ phẩm sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp với nhu cầu và mục tiêu sản phẩm của họ.

3.1 Hỗ Trợ Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm

Dạ Thảo Lan không chỉ cung cấp nguyên liệu mà còn hỗ trợ khách hàng trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về từng nguyên liệu, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về tính năng và ứng dụng của chúng trong sản phẩm.

3.2 Đào Tạo và Hội Thảo

Dạ Thảo Lan tổ chức các buổi đào tạo và hội thảo nhằm nâng cao kiến thức cho khách hàng về các xu hướng mới trong ngành mỹ phẩm và cách ứng dụng nguyên liệu một cách hiệu quả.

4. Cam Kết Chất Lượng

Chất lượng là ưu tiên hàng đầu của Dạ Thảo Lan. Chúng tôi cam kết cung cấp các nguyên liệu đạt tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và an toàn. Các sản phẩm của chúng tôi đều có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm nghiệm và chứng nhận theo quy định.

4.1 Nguồn Gốc Nguyên Liệu

Dạ Thảo Lan chủ động tìm kiếm và hợp tác với các nhà cung cấp uy tín trên thế giới để đảm bảo nguồn nguyên liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

4.2 Đảm Bảo An Toàn

Tất cả các nguyên liệu được cung cấp bởi Dạ Thảo Lan đều trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm an toàn, không chứa các chất độc hại hay gây kích ứng cho da.

5. Lợi Ích Khi Chọn Dịch Vụ Của Dạ Thảo Lan

Khi lựa chọn Dạ Thảo Lan làm đối tác cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích nổi bật:

  • Sản Phẩm Chất Lượng Cao: Nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng cao nhất.

  • Dịch Vụ Hỗ Trợ Tận Tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc.

  • Giá Cả Cạnh Tranh: Dạ Thảo Lan cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.

  • Đổi Mới và Sáng Tạo: Đội ngũ nghiên cứu phát triển của chúng tôi luôn tìm kiếm các giải pháp mới và sáng tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm nhập khẩu

Dạ Thảo Lan là một trong những công ty cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm tại Việt Nam, chuyên cung cấp các loại nguyên liệu tự nhiên và hóa học cho ngành công nghiệp mỹ phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công ty này:

Thông Tin Chung

  • Tên Công Ty: Dạ Thảo Lan
  • Ngành Nghề: Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.

Sản Phẩm Cung Cấp

50. Carbomer

  • Tính Năng: Chất tạo đặc, giúp tạo ra kết cấu mịn màng cho sản phẩm. Có khả năng giữ nước tốt.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho các sản phẩm gel và kem.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong gel dưỡng ẩm, kem chống nắng, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.2 - 1%.

51. Silicone (Dimethicone)

  • Tính Năng: Tạo cảm giác mượt mà và mềm mại cho da. Hình thành lớp màng bảo vệ trên da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và trang điểm.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, sản phẩm trang điểm, và serum.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 10%.

52. Caprylic/Capric Triglyceride

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm và làm mềm da. Có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 - 15%.

53. Ethylhexylglycerin

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm và kháng khuẩn. Giúp cải thiện độ ẩm cho da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da nhạy cảm.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 1%.

54. Phenoxyethanol

  • Tính Năng: Chất bảo quản, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm tẩy trang.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 1%.

55. Benzyl Alcohol

  • Tính Năng: Chất bảo quản và kháng khuẩn. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm tẩy trang.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 1%.

56. Sorbic Acid

  • Tính Năng: Chất bảo quản tự nhiên, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm và vi khuẩn.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm mỹ phẩm và thực phẩm.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm tẩy trang.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 - 0.5%.

57. Sodium Benzoate

  • Tính Năng: Chất bảo quản, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm tẩy trang.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 - 1%.

58. Disodium EDTA

  • Tính Năng: Chất chelat hóa, giúp ổn định công thức và ngăn ngừa sự oxy hóa.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm tẩy trang.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 - 0.5%.

59. Butylene Glycol

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm và làm mềm da. Có khả năng thẩm thấu tốt vào da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 10%.

60. Propylene Glycol

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm và làm mềm da. Có khả năng thẩm thấu và giúp hòa tan các thành phần.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và serum.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 10%.

61. Cetyl Alcohol

  • Tính Năng: Chất nhũ hóa và làm mềm da. Giúp tạo ra kết cấu mịn màng cho sản phẩm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

62. Stearic Acid

  • Tính Năng: Chất nhũ hóa và làm mềm da. Giúp tạo độ đặc cho sản phẩm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm nhũ hóa.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

63. Cetearyl Alcohol

  • Tính Năng: Chất nhũ hóa và làm mềm da. Giúp tạo ra kết cấu mịn màng cho sản phẩm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

64. Polysorbate 20

  • Tính Năng: Chất nhũ hóa, giúp kết hợp dầu và nước. Giúp ổn định công thức sản phẩm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

65. Polysorbate 80

  • Tính Năng: Chất nhũ hóa mạnh, giúp kết hợp dầu và nước. Tạo độ mịn cho sản phẩm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

66. BTMS-50

  • Tính Năng: Chất nhũ hóa và làm mềm, giúp tạo độ mịn màng cho sản phẩm. Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm kem và lotion.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, dầu dưỡng, và sản phẩm chăm sóc tóc.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 2 - 5%.

67. Carnauba Wax

  • Tính Năng: Chất tạo độ cứng và độ bóng cho sản phẩm. Giúp bảo vệ và làm mềm da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và trang điểm.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, son môi, và sản phẩm trang điểm.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 10%.

68. Lanolin

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm tự nhiên, giúp làm mềm và bảo vệ da. Có khả năng giữ nước cao.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da khô.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

69. Sodium Lauroyl Lactylate

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm và chống viêm. Giúp làm mềm và phục hồi da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 3%.

70. Tetrasodium EDTA

  • Tính Năng: Chất chelat hóa, giúp ổn định công thức sản phẩm và ngăn ngừa oxy hóa.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm tẩy trang.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 - 0.5%.

71. Potassium Sorbate

  • Tính Năng: Chất bảo quản tự nhiên, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm và vi khuẩn.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm mỹ phẩm và thực phẩm.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm tẩy trang.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 - 0.5%.

72. Chamomile Extract

  • Tính Năng: Làm dịu và chống viêm. Giàu chất chống oxy hóa và giúp làm mềm da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

73. Calendula Extract

  • Tính Năng: Chống viêm và làm dịu da. Giúp phục hồi da và ngăn ngừa kích ứng.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Có thể sử dụng trong kem dưỡng, serum, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

74. Rose Extract

  • Tính Năng: Làm dịu và cung cấp độ ẩm cho da. Giàu chất chống oxy hóa.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và dưỡng ẩm.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

75. Ginger Extract

  • Tính Năng: Chống viêm và làm sáng da. Giàu chất chống oxy hóa.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng và cải thiện kết cấu da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

76. Papaya Extract

  • Tính Năng: Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng và làm sáng da. Giàu enzyme papain.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và tẩy tế bào chết.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, mặt nạ, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

77. Pomegranate Extract

  • Tính Năng: Chống oxy hóa mạnh mẽ và làm sáng da. Giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

78. Bamboo Extract

  • Tính Năng: Cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Giàu silica, giúp làm săn chắc da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

79. Ginseng Extract

  • Tính Năng: Chống lão hóa và làm sáng da. Giàu chất chống oxy hóa và vitamin.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và cải thiện sức sống cho da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

80. Eucalyptus Oil

  • Tính Năng: Chống viêm và kháng khuẩn. Giúp làm sạch và làm mát da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sạch và điều trị mụn.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong gel trị mụn, toner, và sản phẩm làm sạch.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 3%.

81. Peppermint Oil

  • Tính Năng: Làm mát và giảm viêm. Cung cấp cảm giác thư giãn cho da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và chăm sóc da nhờn.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong gel làm dịu, toner, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 3%.

82. Lavender Oil

  • Tính Năng: Chống viêm và làm dịu. Có khả năng thư giãn và an thần cho da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm dịu và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 5%.

83. Lemon Oil

  • Tính Năng: Làm sáng da và kháng khuẩn. Giàu vitamin C và chất chống oxy hóa.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và chăm sóc da dầu.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, toner, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 3%.

84. Bergamot Oil

  • Tính Năng: Chống viêm và làm sáng da. Giúp điều trị mụn và làm dịu da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chăm sóc da nhờn và làm sáng.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 3%.

85. Ylang Ylang Oil

  • Tính Năng: Cân bằng dầu và làm dịu da. Có hương thơm dễ chịu, giúp thư giãn.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chăm sóc da nhờn và làm dịu.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 3%.

86. Tea Tree Oil

  • Tính Năng: Kháng khuẩn và chống viêm, giúp điều trị mụn hiệu quả.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chăm sóc da nhờn và mụn.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong gel trị mụn, toner, và sản phẩm làm sạch.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 5%.

87. Hyaluronic Acid

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm mạnh, giúp tăng cường độ ẩm cho da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 - 2%.

88. Niacinamide (Vitamin B3)

  • Tính Năng: Chống lão hóa, làm sáng da, và cải thiện độ đàn hồi.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 2 - 5%.

89. Vitamin C (Ascorbic Acid)

  • Tính Năng: Chất chống oxy hóa mạnh, giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm làm sáng da và chống lão hóa.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 - 20%.

90. Retinol (Vitamin A)

  • Tính Năng: Chống lão hóa, giúp tái tạo da và làm giảm nếp nhăn.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và cải thiện kết cấu da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum và kem dưỡng ban đêm.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.1 - 1%.

91. Alpha Hydroxy Acids (AHAs)

  • Tính Năng: Tẩy tế bào chết hóa học, giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm tẩy tế bào chết và làm sáng da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong serum, kem dưỡng, và mặt nạ.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 - 10%.

92. Beta Hydroxy Acids (BHAs)

  • Tính Năng: Tẩy tế bào chết sâu, giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chăm sóc da nhờn và mụn.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong toner, serum, và sản phẩm điều trị mụn.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 2%.

93. Coenzyme Q10

  • Tính Năng: Chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng và serum.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 1%.

94. Panthenol (Vitamin B5)

  • Tính Năng: Giữ ẩm và làm dịu da, giúp cải thiện kết cấu da.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

95. Squalane

  • Tính Năng: Chất giữ ẩm tự nhiên, giúp làm mềm da mà không gây nhờn.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, serum, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 5%.

96. Caffeine

  • Tính Năng: Giúp làm sáng và giảm bọng mắt, có tác dụng chống viêm.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chăm sóc vùng mắt và làm sáng da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem mắt và serum.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 5%.

97. Zinc Oxide

  • Tính Năng: Có tác dụng chống nắng và làm dịu da, bảo vệ da khỏi tác hại của UV.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống nắng và điều trị mụn.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem chống nắng và sản phẩm điều trị mụn.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 - 20%.

98. Titanium Dioxide

  • Tính Năng: Chất chống nắng tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tia UV.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm chống nắng và làm dịu da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem chống nắng và sản phẩm trang điểm.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 5 - 20%.

99. Mica

  • Tính Năng: Tạo độ bóng và ánh nhũ cho sản phẩm. Giúp làm sáng và cải thiện kết cấu.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho sản phẩm trang điểm và dưỡng da.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong phấn trang điểm, son môi, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 1 - 10%.

100. Natural Fragrance (Essential Oils)

  • Tính Năng: Mang lại hương thơm tự nhiên cho sản phẩm. Có thể có tác dụng thư giãn và làm dịu.
  • Tác Dụng: Thích hợp cho mọi loại sản phẩm mỹ phẩm.
  • Ứng Dụng: Sử dụng trong kem dưỡng, lotion, và sản phẩm chăm sóc da.
  • Tỷ Lệ Dự Kiến: 0.5 - 3%.
  1. Nguyên Liệu Tự Nhiên:

  • Chiết xuất từ thực vật như tinh dầu, bột thảo dược, chiết xuất hoa quả.
  • Các loại bơ và dầu tự nhiên như bơ shea, dầu dừa, dầu hạnh nhân.
  1. Nguyên Liệu Hóa Học:

  • Các chất nhũ hóa, chất tạo đặc.
  • Chất bảo quản và chất chống oxy hóa.
  1. Nguyên Liệu Chuyên Dụng:

  • Các hoạt chất chăm sóc da như Retinol, Vitamin C, Hyaluronic Acid.
  • Các nguyên liệu cho sản phẩm trang điểm như bột màu, mica.

Dịch Vụ Hỗ Trợ Của Dạ Thảo Lan

  • Tư Vấn Kỹ Thuật: Cung cấp thông tin và hướng dẫn sử dụng nguyên liệu.
  • Hỗ Trợ Nghiên Cứu Phát Triển: Hỗ trợ khách hàng trong việc phát triển công thức sản phẩm mới.

Cam Kết Chất Lượng

  • Đảm bảo nguyên liệu đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và an toàn cho người sử dụng.
  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chú trọng đến tính bền vững và bảo vệ môi trường.

Kết Luận

Dịch vụ cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm của Dạ Thảo Lan là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân đang tìm kiếm nguyên liệu chất lượng cao để phát triển sản phẩm. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và sự đa dạng trong sản phẩm, Dạ Thảo Lan tự tin sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình phát triển thương hiệu mỹ phẩm của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm, hãy liên hệ với Dạ Thảo Lan ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

 

Sản phẩm khác
Hotline: 0868304415
Chỉ đường icon zalo Zalo: 0868304415 SMS: 0868304415

Top 50+ Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Không Thể Thiếu Trong Công Thức Mỹ Phẩm

Cung cấp nguyên liệu làm mỹ phẩm chất lượng. Bán nguyên liệu mỹ phẩm hcm. Cung cấp nguyên liệu làm mỹ phẩm handmade. Bán nguyên liệu làm mỹ phẩm. Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm nhập khẩu.

Cung cấp màu khoáng nguyên liệu mỹ phẩm Bán nguyên liệu mỹ phẩm nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm giá sỉ